Redeeming feature là gì
Webredeeming feature là gì. Chờ giải quyết 5. Khác 6 giờ trước 0 trả lời 2 lượt xem. Cảm ơn bạn đã sử dụng website này. Bạn đã gặp may mắn! Chúng tôi không có quảng cáo để hiển thị … WebJan 5, 2024 · A/B Testing, hiểu một cách đơn giản, là so sánh 2 phiên bản của thứ gì đó để xem cái nào hiệu quả hơn. “Thứ gì đó” ở đây có thể là trang web, app, email, quảng cáo trên Facebook, v.v. 2 phiên bản A và B trong A/B Testing thường chỉ …
Redeeming feature là gì
Did you know?
WebMay 26, 2024 · Update June 2nd, 2024 (2:59pm GMT): This promotion has now ended and 1 month of Discord Nitro can no longer be claimed Epic Games Store users. All claimed codes must be redeemed by July 2nd, 2024 (2:59pm GMT).. Starting from May 26, 2024 (3:00PM GMT) to June 2, 2024 (2:59pm GMT), you can claim 1 month of free Discord Nitro from … WebRedeeming feature n とりえ [取り柄] Các từ tiếp theo Redefinition (math) n さいていぎ [再定義] Redeliberation n さいぎ [再議] Redemption Mục lục 1 n 1.1 うけもどし [請け戻し] …
WebFeb 10, 2024 · "Redeeming feature" = tính năng chuộc lỗi -> nghĩa là điểm, khía cạnh tốt bù đắp cho các nhược điểm khác. Ví dụ Overall, we don't think this company makes a great … WebKhi gắn feature flag, ta nên truyền thêm context và thông tin người dùng. Do vậy, ta có thể show tính năng mới cho beta user, cho 1 số người dùng được chỉ định. isFlagEnable(flagName) { // Lấy tên, email của người dùng hiện tại const currentUser = userService.getCurrentUser(); // Kiểm tra xem ...
WebJul 10, 2024 · feature /”fi:tʃə/ danh từ nét đặc biệt, điểm đặc trưng (số nhiều) nét mặt bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo) (sân khấu) tiết mục chủ chốtfeature film, feature picture phim truyện ngoại động từ là nét đặc biệt của mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật ... WebNgoại động từ. Là nét đặc biệt của. Mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật của (cái gì) Đề cao. Chiếu (phim) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có (ai) đóng vai chính) a film …
Webredeeming feature Some positive, favorable, or benign affection or aspect of addition or article that offsets or makes up for added abrogating traits. The one redeeming affection …
WebDịch trong bối cảnh "REDEEM CODE" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "REDEEM CODE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. oak brook golf club tee timesWebredeeming feature. See synonyms for redeeming feature on Thesaurus.com. A good quality or aspect that makes up for other drawbacks, as in The house isn't very attractive, but the … oakbrook florist mountain viewWebThe redeeming feature of the horrible affair was the magnificent behaviour of the hospital staffs, including the nursing sisters. Times, Sunday Times ( 2024 ) The idea is not to find … mahoning county common pleas docket searchWebredeem /ri'di:m/. ngoại động từ. mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết (nợ) to redeem one's watch [from pawnshop]: chuộc đồng hồ (đã cầm) chuộc lỗi. bù lại. to redeem the time: bù … oakbrook golf course boswell paWebDịch trong bối cảnh "REDEEM POINTS" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "REDEEM POINTS" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. mahoning county common pleas efilingWebApr 17, 2024 · Sự mua lại trong tiếng Anh là Redemption. Thuật ngữ sự mua lại có nhiều ý nghĩa khác nhau trong tài chính và kinh doanh tùy vào ngữ cảnh. Trong tài chính, sự mua lại là thuật ngữ mô tả việc trả tiền để lấy chứng khoán có … oak brook furnitureWebThe one redeeming feature (= good thing about it) of the plan was its low cost. see also water feature Extra Examples Oxford Collocations Dictionary Join us Join our community to access the latest language learning and assessment tips from Oxford University Press! [usually plural] a part of somebody’s face such as their nose, mouth and eyes mahoning county communicator inmate search